encephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
encephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm encephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của encephalitis.
Từ điển Anh Việt
encephalitis
/,enkefə'laitis/
* danh từ
(y học) viêm não
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
encephalitis
* kỹ thuật
viêm não
Từ điển Anh Anh - Wordnet
encephalitis
inflammation of the brain usually caused by a virus; symptoms include headache and neck pain and drowsiness and nausea and fever (`phrenitis' is no longer in scientific use)
Synonyms: cephalitis, phrenitis