cephalitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cephalitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cephalitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cephalitis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cephalitis

    Similar:

    encephalitis: inflammation of the brain usually caused by a virus; symptoms include headache and neck pain and drowsiness and nausea and fever (`phrenitis' is no longer in scientific use)

    Synonyms: phrenitis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).