phren- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phren- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phren- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phren-.

Từ điển Anh Việt

  • phren-

    tiền tố

    sọ

    phrenology

    môn não tướng học

    hoành cách mô

    phrenitis

    viêm cơ hoành

    tiền tố

    sọ

    phrenology

    môn não tướng học

    hoành cách mô

    phrenitis

    viêm cơ hoành