phrenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phrenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenetic.
Từ điển Anh Việt
phrenetic
/fri'netik/
* tính từ
điên lên, cuồng lên, điên cuồng
cuồng tín