frenzied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frenzied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frenzied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frenzied.

Từ điển Anh Việt

  • frenzied

    * tính từ

    điên cuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frenzied

    affected with or marked by frenzy or mania uncontrolled by reason

    a frenzied attack

    a frenzied mob

    the prosecutor's frenzied denunciation of the accused"- H.W.Carter

    outbursts of drunken violence and manic activity and creativity

    Synonyms: manic

    Similar:

    frantic: excessively agitated; distraught with fear or other violent emotion

    frantic with anger and frustration

    frenetic screams followed the accident

    a frenzied look in his eye

    Synonyms: frenetic, phrenetic