frenziedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frenziedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frenziedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frenziedly.

Từ điển Anh Việt

  • frenziedly

    * phó từ

    cuống cuồng, điên cuồng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frenziedly

    in a frenzied manner

    we rehearsed frenziedly the last few days before the premiere

    Synonyms: hectically