phrenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phrenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phrenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phrenic.

Từ điển Anh Việt

  • phrenic

    /'frenik/

    * tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) cơ hoành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phrenic

    of or relating to the diaphragm

    phrenic nerve