phasic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phasic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phasic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phasic.

Từ điển Anh Việt

  • phasic

    /'feizik/

    * tính từ

    (thuộc) giai đoạn, (thuộc) thời kỳ

    (thuộc) pha