physa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physa

    any member of the genus Physa

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).