physallization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physallization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physallization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physallization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • physallization

    * kỹ thuật

    sự sủi bọt