physalis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
physalis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physalis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physalis.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
physalis
* kỹ thuật
y học:
tế bào khổng lồ ung thư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
physalis
ground cherries
Synonyms: genus Physalis