phew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phew.

Từ điển Anh Việt

  • phew

    /fju:/

    * thán từ

    chào ôi! (tỏ ý sốt ruột)

    gớm!, kinh quá!