phot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phot.
Từ điển Anh Việt
phot
/fɔt/
* danh từ
(vật lý) phốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
phot
* kỹ thuật
y học:
đơn vị CGS chiếu sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phot
a unit of illumination equal to 1 lumen per square centimeter; 10,000 phots equal 1 lux
Từ liên quan
- phot
- phot-
- photo
- photic
- photon
- photos
- photism
- photius
- photechy
- photinia
- photo op
- photofit
- photogen
- photomap
- photonic
- photopia
- photopic
- photuria
- phot-hour
- photalgia
- photocall
- photocell
- photocopy
- photogene
- photogram
- photohmic
- photology
- photomask
- photoncia
- photonics
- photoplan
- photoplay
- photopsia
- photostat
- phototube
- phototype
- photo-pion
- photodrama
- photoflash
- photoflood
- photogenic
- photoglyph
- photograph
- photolysis
- photolytic
- photomania
- photomeson
- photometer
- photometry
- photomodel