phot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phot.

Từ điển Anh Việt

  • phot

    /fɔt/

    * danh từ

    (vật lý) phốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • phot

    * kỹ thuật

    y học:

    đơn vị CGS chiếu sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phot

    a unit of illumination equal to 1 lumen per square centimeter; 10,000 phots equal 1 lux