photalgia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photalgia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photalgia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photalgia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photalgia

    * kỹ thuật

    y học:

    đau do ánh sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photalgia

    pain in the eye resulting from exposure to bright light (often associated with albinism)

    Synonyms: photophobia