photophobia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photophobia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photophobia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photophobia.

Từ điển Anh Việt

  • photophobia

    /,foutə'foubiə/

    * danh từ

    (y học) chứng sợ ánh sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photophobia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng sợ ánh sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photophobia

    a morbid fear of light

    Similar:

    photalgia: pain in the eye resulting from exposure to bright light (often associated with albinism)