photogenic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photogenic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photogenic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photogenic.

Từ điển Anh Việt

  • photogenic

    /,foutə'dʤenik/

    * tính từ

    tạo ánh sáng, sinh ánh sáng

    ăn ảnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photogenic

    * kỹ thuật

    ăn ảnh

    phát quang

    vật lý:

    phát ánh sáng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photogenic

    looking attractive in photographs