photometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photometer.

Từ điển Anh Việt

  • photometer

    /fou'tɔmitə/

    * danh từ

    cái đo sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photometer

    * kỹ thuật

    quang kế

    hóa học & vật liệu:

    máy trắc quang

    vật lý:

    quang kế (đo ánh sáng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photometer

    measuring instrument for measuring the luminous intensity of a source by comparing it (visually or photoelectrically) with a standard source

    Similar:

    light meter: photographic equipment that measures the intensity of light

    Synonyms: exposure meter