exposure meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposure meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exposure meter
* kỹ thuật
điện:
điện quang kế
vật lý:
lộ sáng kế
máy đo cường độ sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exposure meter
Similar:
light meter: photographic equipment that measures the intensity of light
Synonyms: photometer
Từ liên quan
- exposure
- exposure area
- exposure dose
- exposure rate
- exposure test
- exposure time
- exposure draft
- exposure index
- exposure metel
- exposure meter
- exposure risks
- exposure factor
- exposure hazard
- exposure control
- exposure therapy
- exposure voltage
- exposure latitude
- exposure to fumes
- exposure frequency
- exposure to weather
- exposure meter needle
- exposure to radiation
- exposure to exchange risk