exposure to weather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure to weather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure to weather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure to weather.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure to weather

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự bị phong hóa