exposure area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure area.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure area

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vùng lộ sáng

    vùng phơi sáng