exposure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exposure
/iks'pouʤə/
* danh từ
sự phơi
sự bóc trần, sự vạch trần
sự bày hàng
sự đặt vào (nơi nguy hiểm), sự đặt vào tình thế dễ bị (tai nạn...)
hướng
to have a southern exposure: hướng nam (nhà...)
sự vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) sự phơi nắng
exposure
(vật lí) sự phơi sáng, sự khẳng định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exposure
* kinh tế
bày hàng
bị rủi ro tổn thất hối đoái
dễ bị tổn thất
sự bày hàng
sự dễ bị rủi ro
sự dễ bị tổn thất
sự phơi bày
* kỹ thuật
hướng nhà
lộ ra
sự bảo dưỡng
sự lộ sáng
sự lộ vỉa
sự phơi sáng
vết lộ
cơ khí & công trình:
lộ vỉa
xây dựng:
mặt lộ
điện:
mức lộ diện
mức lộ sáng
sự lộ diện
hóa học & vật liệu:
phơi sáng
toán & tin:
thời gian rọi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exposure
vulnerability to the elements; to the action of heat or cold or wind or rain;
exposure to the weather" or "they died from exposure
the act of subjecting someone to an influencing experience
she denounced the exposure of children to pornography
the disclosure of something secret
they feared exposure of their campaign plans
aspect resulting from the direction a building or window faces
the studio had a northern exposure
the intensity of light falling on a photographic film or plate
he used the wrong exposure
the act of exposing film to light
presentation to view in an open or public manner
the exposure of his anger was shocking
abandoning without shelter or protection (as by leaving as infant out in the open)
Similar:
vulnerability: the state of being vulnerable or exposed
his vulnerability to litigation
his exposure to ridicule
photograph: a representation of a person or scene in the form of a print or transparent slide; recorded by a camera on light-sensitive material
- exposure
- exposure area
- exposure dose
- exposure rate
- exposure test
- exposure time
- exposure draft
- exposure index
- exposure metel
- exposure meter
- exposure risks
- exposure factor
- exposure hazard
- exposure control
- exposure therapy
- exposure voltage
- exposure latitude
- exposure to fumes
- exposure frequency
- exposure to weather
- exposure meter needle
- exposure to radiation
- exposure to exchange risk