exposure therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposure therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure therapy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exposure therapy
a form of behavior therapy in which a survivor confronts feelings or phobias or anxieties about a traumatic event and relives it in the therapy situation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- exposure
- exposure area
- exposure dose
- exposure rate
- exposure test
- exposure time
- exposure draft
- exposure index
- exposure metel
- exposure meter
- exposure risks
- exposure factor
- exposure hazard
- exposure control
- exposure therapy
- exposure voltage
- exposure latitude
- exposure to fumes
- exposure frequency
- exposure to weather
- exposure meter needle
- exposure to radiation
- exposure to exchange risk