exposure therapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure therapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure therapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure therapy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • exposure therapy

    a form of behavior therapy in which a survivor confronts feelings or phobias or anxieties about a traumatic event and relives it in the therapy situation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).