exposure time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure time.

Từ điển Anh Việt

  • exposure time

    (Tech) thời gian phơi bày