exposure latitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure latitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure latitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure latitude.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure latitude

    * kỹ thuật

    vật lý:

    lộ rộng độ sáng