exposure index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exposure index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exposure index
* kỹ thuật
vật lý:
chỉ số lộ sáng
Từ liên quan
- exposure
- exposure area
- exposure dose
- exposure rate
- exposure test
- exposure time
- exposure draft
- exposure index
- exposure metel
- exposure meter
- exposure risks
- exposure factor
- exposure hazard
- exposure control
- exposure therapy
- exposure voltage
- exposure latitude
- exposure to fumes
- exposure frequency
- exposure to weather
- exposure meter needle
- exposure to radiation
- exposure to exchange risk