exposure voltage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure voltage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure voltage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure voltage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure voltage

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    điện áp lộ sáng