exposure control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kiểm soát lộ sáng

    sự kiểm soát phơi sáng