exposure metel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure metel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure metel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure metel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure metel

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    điện quang kế