exposure dose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure dose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure dose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure dose.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure dose

    * kỹ thuật

    liều (lượng) chiếu (xạ)