exposure frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure frequency.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure frequency

    * kinh tế

    sự lặp lại quảng cáo

    tần số phơi bày (quảng cáo)