exposure risks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exposure risks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exposure risks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exposure risks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exposure risks

    * kỹ thuật

    vật lý:

    rủi ro bị chiếu xạ