photos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photos.
Từ điển Anh Việt
photos
* danh từ
vt của photograph (ảnh, bức ảnh)
Từ liên quan
- photos
- photostat
- photostage
- photoscript
- photosensor
- photosentor
- photosignal
- photosphere
- photostable
- photoscanner
- photospheres
- photospheric
- photosurface
- photosensitise
- photosensitive
- photosensitize
- photosentivity
- photostability
- photosynthesis
- photosynthetic
- photosynthesise
- photosynthesize
- photosensitivity
- photosensing mark
- photosentive tube
- photostat machine
- photosynthetically
- photosensitive cell
- photosensitive film
- photosensitive glass
- photosensitive layer
- photosensitive paper
- photosensitive thyristor
- photosensitive transistor
- photosensitive thyristor, photothyristor