photosynthetically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photosynthetically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photosynthetically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photosynthetically.

Từ điển Anh Việt

  • photosynthetically

    xem photosynthesis