photostage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photostage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photostage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photostage.
Từ điển Anh Việt
photostage
* danh từ
giai đoạn sáng
photostage
* danh từ
giai đoạn sáng
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.