photostability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photostability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photostability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photostability.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photostability
* kỹ thuật
điện lạnh:
tính bền quang
tính bền vững (đối) với ánh sáng