photo op nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photo op nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photo op giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photo op.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photo op
Similar:
photo opportunity: an occasion that lends itself to (or is deliberately arranged for) taking photographs that provide favorable publicity for those who are photographed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- photo
- photon
- photos
- photo op
- photofit
- photogen
- photomap
- photonic
- photopia
- photopic
- photocall
- photocell
- photocopy
- photogene
- photogram
- photohmic
- photology
- photomask
- photoncia
- photonics
- photoplan
- photoplay
- photopsia
- photostat
- phototube
- phototype
- photo-pion
- photodrama
- photoflash
- photoflood
- photogenic
- photoglyph
- photograph
- photolysis
- photolytic
- photomania
- photomeson
- photometer
- photometry
- photomodel
- photopaper
- photophase
- photophone
- photophore
- photoplate
- photoprint
- photorelay
- photostage
- phototaxis
- phototonus