photo opportunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photo opportunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photo opportunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photo opportunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • photo opportunity

    an occasion that lends itself to (or is deliberately arranged for) taking photographs that provide favorable publicity for those who are photographed

    Synonyms: photo op

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).