photoprint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photoprint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoprint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoprint.
Từ điển Anh Việt
photoprint
/,foutəgrə'vjuə/ (photoprint) /'foutəprint/
* danh từ
thuật khắc ảnh trên bản kẽm
ảnh bản kẽm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photoprint
* kinh tế
ảnh bản kẽm
* kỹ thuật
bản in ảnh
sự sao chụp
xây dựng:
ảnh sao
bản sao chụp