photophone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

photophone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photophone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photophone.

Từ điển Anh Việt

  • photophone

    /'foutəfoun/

    * danh từ

    máy phát âm bằng ánh sáng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • photophone

    * kỹ thuật

    y học:

    máy quang âm

    toán & tin:

    máy quang thoại