photoflash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photoflash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photoflash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photoflash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
photoflash
* kỹ thuật
điện lạnh:
bóng đèn chớp
đèn chớp chụp ảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photoflash
Similar:
flash: a lamp for providing momentary light to take a photograph
Synonyms: flash lamp, flashgun, flashbulb, flash bulb