photius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
photius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm photius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của photius.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
photius
Patriarch of Constantinople and saint of the Greek Orthodox Church; was condemned by the Fourth Council of Constantinople in 869 but was reinstated by a later pope
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).