phlox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

phlox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phlox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phlox.

Từ điển Anh Việt

  • phlox

    /flɔks/

    * danh từ

    (thực vật học) cây giáp trúc đào

    hoa giáp trúc đào

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • phlox

    any polemoniaceous plant of the genus Phlox; chiefly North American; cultivated for their clusters of flowers