phs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
phs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm phs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của phs.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
phs
Similar:
united states public health service: an agency that serves as the office of Surgeon General; includes agencies whose mission is to improve the public health
ph: (from potential of Hydrogen) the logarithm of the reciprocal of hydrogen-ion concentration in gram atoms per liter; provides a measure on a scale from 0 to 14 of the acidity or alkalinity of a solution (where 7 is neutral and greater than 7 is more basic and less than 7 is more acidic);
Synonyms: pH scale
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).