pah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pah.

Từ điển Anh Việt

  • pah

    /pɑ:/

    * thán từ

    hừ!, chà!