pah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pah.
Từ điển Anh Việt
pah
/pɑ:/
* thán từ
hừ!, chà!
pah
/pɑ:/
* thán từ
hừ!, chà!
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.