pahlavi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pahlavi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pahlavi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pahlavi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pahlavi
Shah of Iran who was deposed in 1979 by Islamic fundamentalists (1919-1980)
Synonyms: Mohammed Reza Pahlavi, Shah Pahlavi, Pahlevi, Mohammed Reza Pahlevi
the Iranian language of the Zoroastrian literature of the 3rd to 10th centuries
Synonyms: Pehlevi
the script (derived from the Aramaic alphabet) used to write the Pahlavi language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).