mohammed reza pahlavi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mohammed reza pahlavi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohammed reza pahlavi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohammed reza pahlavi.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mohammed reza pahlavi
Similar:
pahlavi: Shah of Iran who was deposed in 1979 by Islamic fundamentalists (1919-1980)
Synonyms: Shah Pahlavi, Pahlevi, Mohammed Reza Pahlevi
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).