mohammedan architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mohammedan architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohammedan architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohammedan architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mohammedan architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc đạo hồi

    kiến trúc hồi giáo