mohammed ali nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mohammed ali nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mohammed ali giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mohammed ali.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mohammed ali

    Albanian soldier in the service of Turkey who was made viceroy of Egypt and took control away from the Ottoman Empire and established Egypt as a modern state (1769-1849)

    Synonyms: Mehemet Ali, Muhammad Ali

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).