pas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pas
/pɑ:/
* danh từ
quyền đi trước, quyền ưu tiên
to give the pas: nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
to take the pas: được đi trước; được quyền ưu tiên
bước nhảy, bước khiêu vũ
pas seul: bước vũ ba lê một người biểu diễn
pas de deux: bước vũ ba lê hai người biểu diễn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pas
(ballet) a step in dancing (especially in classical ballet)
Similar:
dad: an informal term for a father; probably derived from baby talk
Synonyms: dada, daddy, pa, papa, pappa, pop
protactinium: a short-lived radioactive metallic element formed from uranium and disintegrating into actinium and then into lead
Synonyms: protoactinium, Pa, atomic number 91
pascal: a unit of pressure equal to one newton per square meter
Synonyms: Pa
pennsylvania: a Mid-Atlantic state; one of the original 13 colonies
Synonyms: Keystone State, PA
public address system: an electronic amplification system used as a communication system in public areas
Synonyms: P.A. system, PA system, P.A., PA