pasha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pasha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pasha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pasha.

Từ điển Anh Việt

  • pasha

    /'pɑ:ʃə/ (pacha) /'pa:ʃə/

    * danh từ

    Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pasha

    a civil or military authority in Turkey or Egypt

    Synonyms: pacha